Money transaction guide
Instructions for depositing money into a Securities Account
1. Khách hàng chuyển tiền online từ tài khoản của khách hàng tại Ngân hàng Sacombank vào tại khoản chứng khoán theo hướng dẫn …. (chi tiết)
2. Khách hàng nộp tiền mặt, chuyển tiền tại quầy hoặc chuyển khoản online từ tài khoản của khách hàng tại các Ngân hàng bất kỳ vào tài khoản công ty chứng khoán SBS mở tại các Ngân hàng (theo Danh sách Ngân hàng bên dưới).
Thông tin nộp tiền/ chuyển tiền theo như sau:
Nộp dung: Nộp 017Cxxxxxx ABC
Trong đó:
-
- 017Cxxxxxx là số tài khoản chứng khoán tại SBS
- ABC là Họ tên đầy đủ của Chủ tài khoản (Có thể viết không đấu)
- Ví dụ: Nộp 017C123456 Nguyen Van An
Danh sách Ngân hàng:
| STT | TÊN NGƯỜI THỤ HƯỞNG | SỐ TÀI KHOẢN THỤ HƯỞNG | NGÂN HÀNG THỤ HƯỞNG | TÊN CHI NHÁNH/PGD |
| 1 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 060005984524 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(Sacombank) |
PGD Nam Kỳ Khởi Nghĩa – TPHCM |
| 2 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 3130905804 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
(BIDV) |
CN Bắc Sài Gòn – TP HCM |
| 3 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 037.1000.497897 | Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam
(Vietcombank) |
CN Tân Định – TP HCM |
| 4 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 139399 | Ngân hàng TMCP Nam Á
(NamABank) |
CN Tân Định – TP HCM |
| 5 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS | 21079999 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam
(Eximbank) |
PGD Xuân Thuỷ – TP HCM |
| 6 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
020093456999 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(Sacombank) |
PGD Giảng Võ – TP Hà Nội |
| 7 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
020073695555 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(Sacombank) |
CN Từ Liêm – TP Hà Nội |
| 8 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
020090832868 | Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín
(Sacombank) |
CN Hà Nội – TP Hà Nội |
| 9 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
1280336626 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
(BIDV) |
BIDV – CN Tràng Tiền Hà Nội |
| 10 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
1221405280 | Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam
(BIDV) |
CN Hà Thành – TP Hà Nội |
| 11 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
110631666688 | Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam
(Vietinbank) |
Chi nhánh Hoàn Kiếm – TP Hà Nội |
| 12 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
9955 668 99999 | Ngân hàng TMCP Quân Đội
(MBBank) |
Chi nhánh Giải Phóng – TP Hà Nội |
| 13 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
99399999 | Ngân hàng TMCP Xuất Nhập khẩu Việt Nam
(EximBank) |
PGD Nguyễn Du – TP Hà Nội |
| 14 | Công ty Cổ phần Chứng khoán SBS – Chi nhánh Hà Nội |
1420665589888 | Ngân hàng Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam
(AgriBank) |
Chi nhánh Hà Thành – TP Hà Nội |
