Ghi chú: 01 lô chứng khoán là 10 cổ phiếu; 100 trái phiếu.

STT Loại dịch vụ Mức phí
I PHÍ GIAO DỊCH % phí x Giá trị giao dịch
1 Giao dịch cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền
–    Tổng GTGD trên 2.5 tỷ đồng/ ngày 0.25%
–    Tổng GTGD trên 1.5 tỷ đến 2.5 tỷ đồng/ ngày 0.30%
–    Tổng GTGD trên 500 triệu đến 1.5 tỷ đồng/ ngày 0.35%
–    Tổng GTGD đến 500 triệu đồng/ ngày 0.40%
2 Giao dịch trái phiếu từ 0.02% đến 0.1%
3 Giao dịch chứng khoán đại chúng chưa niêm yết, các trường hợp chuyển quyền sở hữu được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền chấp nhận 0.35% GTGD/1 giao dịch (tối thiểu 100.000 đồng/1 hồ sơ)
4 Biếu, tặng, cho, thừa kế chứng khoán 0.35% GTGD/1 giao dịch (tối thiểu 100.000 đồng/1 hồ sơ)
II PHÍ PHONG TOẢ CHỨNG KHOÁN
–    Phí phong toả + giải toả Chứng khoán 200.000 đồng/1 lần (đã bao gồm VAT)
–    Phí quản lý chứng khoán phong toả 3 đồng/01 lô CK/ tháng x Tổng số lô CK (tối thiểu 100.000 đồng/ hồ sơ. ) (đã bao gồm VAT)
III PHÍ LƯU KÝ CHỨNG KHOÁN (thu hộ Trung tâm lưu ký chứng khoán Việt Nam)
–    Cổ phiếu, chứng chỉ quỹ, chứng quyền 0,27 đồng/cổ phiếu, chứng chỉ quỹ/tháng
–    Trái phiếu 0,18 đồng/trái phiếu/tháng
IV PHÍ CHUYỂN KHOẢN CHỨNG KHOÁN 1,3 đồng/chứng khoán/1 lần chuyển khoản/1 mã (tối thiểu 100.000 đồng/1 lần/1 mã chứng khoán)
V PHÍ CHUYỂN NHƯỢNG QUYỀN MUA 100.000 đồng/1 hồ sơ
VI PHÍ RÚT CHỨNG KHOÁN 100.000 đồng/1 hồ sơ (chưa bao gồm VAT)
VII PHÍ TẤT TOÁN TÀI KHOẢN Cá nhân trong nước: 100.000 đồng/1 hồ sơ (đã bao gồm VAT)
Tổ chức, Nước ngoài: 1.000.000 đồng/1 hồ sơ (đã bao gồm VAT)
VIII PHÍ DỊCH VỤ TIN NHẮN (SMS) Áp dụng cho KH đăng ký dịch vụ
1 Phí SMS khớp lệnh 10.000 đồng/tháng (chưa bao gồm VAT)
2 Phí SMS OTP:
– Từ 1 đến 5 SMS/tháng Miễn phí
– Phí SMS OTP trong hạn mức (≤ 200 SMS) 18.000 đồng/tháng (chưa bao gồm VAT)
– Phí SMS OTP vượt hạn mức (tính từ SMS thứ 201) 800 đồng/SMS (chưa bao gồm VAT)
IX PHÍ XÁC NHẬN SỐ DƯ, KẾT QUẢ GIAO DỊCH, SAO KÊ (TIỀN, CHỨNG KHOÁN)… (không bao gồm mục đích kiểm toán) 50.000 đồng/văn bản (chưa bao gồm VAT)
X PHÍ TRÍCH LỤC HỒ SƠ (CHỨNG TỪ), KHÔNG BAO GỒM HỢP ĐỒNG MỞ TÀI KHOẢN
1 Thời điểm trích lục đến hiện tại ≤ 1 năm Miễn phí
2 Thời điểm trích lục đến hiện tại > 1 năm 50.000 đồng/văn bản (chưa bao gồm VAT)
XI PHÍ IN SAO KÊ
1 Thời điểm sao kê đến hiện tại ≤ 2 năm 30.000 đồng/văn bản (chưa bao gồm VAT)
2 Thời điểm sao kê đến hiện tại > 2 năm 50.000 đồng/văn bản (chưa bao gồm VAT)